Page 58 - Kỷ Yếu TN (update)
P. 58
KỶ YẾU 45 NĂM ĐOÀN TÊRÊSA HÀI ĐỒNG GIÊSU TÂN VIỆT KỶ YẾU 45 NĂM ĐOÀN TÊRÊSA HÀI ĐỒNG GIÊSU TÂN VIỆT
DANH SÁCH TUYÊN HỨA HUYNH TRƯỞNG XỨ ĐOÀN
TỪ KHOÁ 1-4
STT Tên Thánh Họ và tên
KHOÁ 1 - NĂM 1980
1 Maria Lê Thị Kim Anh
2 Đaminh Trần Ngọc Hoàng
3 Giuse Nguyễn Trung Nghiêm
4 Têrêsa Đỗ Thị Xuân Thu
KHOÁ 35 – NĂM 2018
TRƯỞNG: BÍCH TRÂM, NGÂN VY, THUÝ 5 Têrêsa Ngô Lệ Thủy
VY, MINH THƯƠNG, PHƯƠNG UYÊN, 6 Maria Têrêsa Đỗ Khánh Trang
THẢO TRÚC, NHƯ THẢO, THIÊN HÀ, 7 Maria Têrêsa Trần Thị Thu Tuyết
ANH KHOA, THANH TUẤN, ANH TÀI,
MẠNH KHANG, THANH TÚ, HOÀNG KHOÁ 2 - NĂM 1981
ĐỨC, HIỀN MINH 8 Vincentê Nguyễn Đình Dũng
9 Maria Vũ Thị Minh Hương
10 Têrêsa Đỗ Phương Mai
11 Maria Phạm Thị Út
12 Maria Trương Ánh Xuân
KHOÁ 3 - NĂM 1983
13 Lucia Đàm Thị Thu Hà
HUYNH TRƯỞNG XỨ ĐOÀN
14 Maria Phạm Thị Thúy Hằng
15 Matta Ngân Hương Thủy
16 Maria Phạm Thị Kim Vân
KHOÁ 36 – NĂM 2019 KHOÁ 4 - NĂM 1984
TRƯỞNG: DUY TÂN, NGUYỄN KHANG,
TRUNG HIẾU, XUÂN NHI, THUÝ ANH, 17 Têrêsa Ngô Hồng Ân
PHƯƠNG THẢO, HUỲNH NHƯ, PHƯƠNG 18 Vincentê Phạm Công Đạt
UYÊN, NHƯ QUỲNH, HIỀN NHI, XUÂN 19 Têrêsa Đoàn Thị Kim Duyên
QUÝ, HOÀNG HƯNG, THANH ĐẠT, DUY 20 Giuse Phạm Đức Hưng
NHẬT, ANH THƯ, YẾN NHI, ĐỖ THẢO,
HOÀNG YẾN, NGÂN HÀ TUYÊN HỨA TỪ NĂM 1980 - 2020 21 Giuse Lưu Trung Huy
22 Maria Nguyễn Thị Thanh Huyền
23 Maria Phạm Thị Thúy Kiều
24 Lucia Nguyễn Thị Diệu Linh
DANH SÁCH
25 Têrêsa Trần Thị Bích Loan
26 Têrêsa Phạm Thị Thanh Mai
27 Anna Phạm Thị Thanh Nga
28 Maria Nguyễn Thị Lan Phương
29 Maria Trần Thị Kim Phương
30 Đaminh Phạm Đông Quang
31 Maria Vũ Thị Sơn
32 Têrêsa Vũ Như Thảo
KHOÁ 37 – NĂM 2020 33 Vincentê Nguyễn Ngọc Thiện
TRƯỞNG: ANH QUÂN, THUỲ TIÊN,
VÂN ANH, PHƯƠNG UYÊN, GIA HUY 34 Maria Nguyễn Thị Kim Thoa
35 Maria Nguyễn Thị Thu Thu
36 Maria Nguyễn Thị Thức
37 Têrêsa Nguyễn Thị Bích Thủy
38 Giuse Trần Đình Trọng
39 Maria Đồng Thị Vân
40 Maria Nguyễn Thị Hồng Vân
41 Giuse Phạm Viết Việt
58 59